Có 1 kết quả:

磨子 mò zǐ ㄇㄛˋ ㄗˇ

1/1

mò zǐ ㄇㄛˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mill
(2) grain mill
(3) millstone

Bình luận 0